Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hậu kì"
cuối kì
giai đoạn cuối
thời kỳ cuối
hậu quả
kết thúc
hậu thế
thời kỳ chuyển tiếp
giai đoạn chuyển giao
thời kỳ sau
hậu trường
hậu vận
kết thúc lịch sử
giai đoạn sau
thời kỳ kết thúc
thời kỳ tàn
giai đoạn tàn
hậu lâm
hậu chiến
hậu đại
hậu hiện đại