Từ đồng nghĩa với "hậu kìcv hậu kỳ"

hậu kỳ giai đoạn cuối thời kỳ cuối thời kỳ kết thúc
kết thúc giai đoạn kết thúc thời kỳ chuyển giao thời kỳ suy tàn
thời kỳ tan rã thời kỳ suy thoái giai đoạn suy thoái giai đoạn tan rã
thời kỳ cuối thời kỳ chấm dứt giai đoạn chấm dứt thời kỳ cuối cùng
giai đoạn cuối cùng thời kỳ tàn thời kỳ kết thúc của một chế độ giai đoạn cuối của một chế độ