Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hậu mức"
hạn mức
mức tối đa
giới hạn
mức quy định
hạn chế
mức cho phép
mức tối thiểu
mức vay
mức tín dụng
hạn mức vay
hạn mức tín dụng
mức độ
mức chi
mức sử dụng
mức phân bổ
mức cấp
mức hỗ trợ
mức tài chính
mức đầu tư
mức chi tiêu