Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hậu tiến"
hậu bối
hậu duệ
thế hệ sau
người kế tiếp
người nối tiếp
hậu thế
người đi sau
đời sau
thế hệ tiếp theo
người tiếp nối
hậu nhân
người thừa kế
người kế thừa
hậu sinh
người sau
người tiếp bước
hậu phát
hậu tiến bộ
hậu phát triển
hậu học