Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hậu trường"
hậu trường
sân khấu
cửa sau
đằng sau bức màn
trong nền
ở sau sân khấu
vòng quay
trong một góc
dưới gầm
gầm bàn
cánh
khoảng tối
hậu tuyến
khu vực riêng
không gian riêng
bên lề
hậu phương
mặt sau
khoảng lặng
bên trong