Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hậu địch"
địch hậu
địch
kẻ thù
đối thủ
đối phương
kẻ địch
thù địch
địch quân
kẻ thù truyền kiếp
kẻ thù không đội trời chung
đối kháng
đối lập
đối chọi
kẻ thù tiềm ẩn
kẻ thù ngầm
kẻ thù chính trị
kẻ thù quân sự
kẻ thù kinh tế
kẻ thù văn hóa
kẻ thù xã hội