Từ đồng nghĩa với "hậu địch"

địch hậu địch kẻ thù đối thủ
đối phương kẻ địch thù địch địch quân
kẻ thù truyền kiếp kẻ thù không đội trời chung đối kháng đối lập
đối chọi kẻ thù tiềm ẩn kẻ thù ngầm kẻ thù chính trị
kẻ thù quân sự kẻ thù kinh tế kẻ thù văn hóa kẻ thù xã hội