Từ đồng nghĩa với "hậư hoạn"

tai hoạ thảm họa nguy hiểm rủi ro
khó khăn bất hạnh tai ương bi kịch
khủng hoảng sự cố trắc trở điều xấu
điều không may bão táp sóng gió khổ nạn
đại nạn điềm xấu sự nguy hiểm cơn ác mộng