Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hắc"
hăng
hăng hắc
nồng
gắt
chua
cay
đắng
khó chịu
xông
mùi
hắc ám
hắc búa
hắc ín
hắc hương
hắc mùi
hắc khói
hắc mực
hắc xì
hắc xì dầu
hắc mùi hôi