Từ đồng nghĩa với "hắc xì dầu"

khắt khe nghiêm khắc cứng rắn chặt chẽ
khó tính gắt gao kỹ lưỡng nghiêm túc
đòi hỏi khó chịu khó khăn khó tính toán
khó nhằn khó dạy khó chiều khó nắm bắt
khó thuyết phục khó hiểu khó chấp nhận khó lòng