Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hắc ín"
hắc ín
nhựa đường
dầu mỏ
chất lỏng sánh
sản phẩm phụ
chất chống ẩm
chất chống mối
chất chống mọt
than đá
dầu thô
hắc dịch
hắc dịch dầu
hắc dịch than
chất lỏng đen
hắc chất
hắc nhựa
hắc chất lỏng
hắc nhựa đường
hắc nhựa than
hắc nhựa dầu
hắc dịch mỏ