Từ đồng nghĩa với "hắc điếm"

hắc điếm địa điểm ăn chơi quán bar nhà chứa
sòng bạc nơi tụ tập câu lạc bộ tiệm cờ bạc
nơi phi pháp bãi đáp hội quán nơi ẩn náu
khu vực tội phạm nơi buôn bán địa điểm mờ ám nơi lén lút
căn cứ nơi giao dịch nơi tụ tập bất hợp pháp nơi hoạt động tội phạm