Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hắng giọng"
hắng giọng
gáy
kh clearing
hô
kêu
gọi
thốt
nói
đọc
thì thầm
ra hiệu
đánh tiếng
báo hiệu
kêu gọi
gọi mời
thông báo
điểm danh
gọi tên
hô hào
kêu lên