Từ đồng nghĩa với "hắng giọng"

hắng giọng gáy kh clearing
kêu gọi thốt nói
đọc thì thầm ra hiệu đánh tiếng
báo hiệu kêu gọi gọi mời thông báo
điểm danh gọi tên hô hào kêu lên