Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hắng hụt"
hụt hẫng
trống trải
thiếu thốn
cô đơn
lạc lõng
buồn bã
nhớ nhà
tìm kiếm
khát khao
vắng vẻ
mất mát
đơn độc
tê tái
u uất
chênh vênh
không yên
bơ vơ
lẻ loi
thất vọng
đau lòng