Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hắt hơi"
xì hơi
khịt mũi
thở khò khè
hắt hủi
hắt hơi
rít
hắt
xì
thở
khò khè
hơi
phát ra tiếng
đột ngột
bật hơi
kích thích
mũi
miệng
hơi ra
bật ra
phát tiếng