Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hắt hủi"
bị hắt hủi
bị xa lánh
xa lánh
bỏ mặc
bị phớt lờ
phớt lờ
bị từ chối
tẩy chay
coi thường
bị coi thường
khinh bỉ
sỉ nhục
bị xúc phạm
chê bai
bị chê
từ bỏ
la mắng
bị phản đối
phản đối
bị bỏ rơi
bị xem thường