Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hắt miên"
bọt biển
mút
mút biển
bọt
bông
xốp
xốp biển
mềm
mềm mại
đệm
đệm biển
vật liệu xốp
vật liệu mềm
vật liệu hút nước
vật liệu cách nhiệt
vật liệu cách âm
vật liệu nhẹ
vật liệu đàn hồi
vật liệu thấm nước
vật liệu lót