Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hằm"
hai mươi
hằm mấy
mười
mười lăm
mười hai
mười ba
mười bốn
mười sáu
mười bảy
mười tám
mười chín
hai
ba
bốn
năm
sáu
bảy
tám
chín
một