Từ đồng nghĩa với "hằng"

luôn luôn thường xuyên không ngừng liên tục
vĩnh viễn bất biến ổn định kiên định
không thay đổi chung thuỷ sắt son không dứt
kiên trì đều đặn liên miên không gián đoạn
không đổi trung thành nhất quán hằng số