Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hằng số"
bất biến
số không đổi
hằng
hằng lượng
không thay đổi
nhất quán
kiên định
ổn định
liên tục
đều đặn
không ngớt
không đổi
chắc chắn
không bị gián đoạn
hệ số
thường xuyên
vĩnh viễn
đứng yên
không dao động
không biến đổi