Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hặc tấu"
tố cáo
vạch mặt
tố giác
báo cáo
điều tra
khui ra
phê phán
chỉ trích
lên án
phanh phui
vạch trần
bêu xấu
đả kích
phê bình
khiển trách
truy tố
truy cứu
điều tra
kháng cáo
phản ánh