Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hẹ"
hành tăm
tỏi chive
hành
tỏi
hẹ tây
hẹ nước
hẹ thơm
hẹ dại
hẹ tía
hẹ lá
hẹ bông
hẹ đắng
hẹ ngọt
hẹ nếp
hẹ rừng
hẹ tía
hẹ bầu
hẹ bắp
hẹ xào
hẹ nướng