Từ đồng nghĩa với "hẹp"

hẹp hòi hạn hẹp eo hẹp chật hẹp
chật chội nhỏ hẹp thắt lại thu hẹp
co lại co thắt nhỏ thon nhỏ
thon gọn hạn chế đoạn đường phố hẹp cửa sông hẹp
khúc sông hẹp cửa biển hẹp mỏng chặt
nhỏ nhen