Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hẹp"
hẹp hòi
hạn hẹp
eo hẹp
chật hẹp
chật chội
nhỏ hẹp
thắt lại
thu hẹp
co lại
co thắt
nhỏ
thon nhỏ
thon gọn
hạn chế
đoạn đường phố hẹp
cửa sông hẹp
khúc sông hẹp
cửa biển hẹp
mỏng
chặt
nhỏ nhen