Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hếch"
gù lưng
gò
bướu
cái bướu
khom thành gù
phình to
phình ra
gập ghềnh
gồ ghề
bẻ cong
khập khiễng
lúc chán nản
lúc buồn phiền
lúc chán chường
làm gù
nổi bật
đụn cát
mô đất
ngủ cùng
khờ khạo