Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hết nhẫn"
hết sạch
hết veo
hết trơn
hết veo
hết sạch sẽ
hết kiệt
hết cạn
hết thảy
hết cả
hết nấc
hết bát
hết mẻ
hết đĩa
hết chén
hết tăm
hết nhẵn
hết tì vết
hết không còn
hết thốn
hết tán