Từ đồng nghĩa với "hết nhẫn"

hết sạch hết veo hết trơn hết veo
hết sạch sẽ hết kiệt hết cạn hết thảy
hết cả hết nấc hết bát hết mẻ
hết đĩa hết chén hết tăm hết nhẵn
hết tì vết hết không còn hết thốn hết tán