Từ đồng nghĩa với "hết ï"

cạn mất không còn hết sạch
trọn vẹn đầy đủ tận cùng hoàn tất
đạt xong kết thúc tàn
hủy tiêu hao rỗng vắng
hết thảy hết sức hết lòng hết ý