Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hết ï"
cạn
mất
không còn
hết sạch
trọn vẹn
đầy đủ
tận cùng
hoàn tất
đạt
xong
kết thúc
tàn
hủy
tiêu hao
rỗng
vắng
hết thảy
hết sức
hết lòng
hết ý