Từ đồng nghĩa với "hếtthảy"

tất cả mọi người toàn bộ toàn thể
hết thảy mỗi người từng người hết sức
hết thảy mọi người tất cả mọi người tất cả mọi thứ toàn thể mọi người
toàn bộ mọi việc mỗi thứ mỗi bộ phận tất cả các
hết thảy mọi thứ tất cả các bộ phận hết thảy mọi người hết thảy mọi việc