Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hểnh"
hỉnh
hểnh
ngẩng
vươn
duỗi
khoang
mở
giang
bành
bành trướng
nở
xòe
dương
khoáng
tăng
mở rộng
phình
bành bạnh
vươn vai
hớn hở