Từ đồng nghĩa với "hệ"

thế hệ hệ thống hệ số hệ tư tưởng
hệ thần kinh hệ đo lường hệ sinh thái hệ thống giáo dục
hệ thống thông tin hệ thống chính trị hệ thống kinh tế hệ thống pháp luật
hệ thống mạng hệ thống điều hành hệ thống quản lý hệ thống dữ liệu
hệ thống an ninh hệ thống y tế hệ thống giao thông hệ thống điện lực