Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hệ thống hoá"
sắp xếp
tổ chức
cấu trúc
hệ thống
phân loại
chuẩn hóa
điều chỉnh
sắp đặt
tinh gọn
tổ chức hóa
hệ thống hóa
sắp xếp lại
phân nhóm
tổ chức lại
hệ thống hóa lại
định hình
cải tiến
tinh chỉnh
lập kế hoạch
quản lý