Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hệ thức"
quan hệ
mối liên hệ
đẳng thức
hệ tộc
liên kết
tương quan
cấu trúc
hệ thống
mối quan hệ
hệ thống hóa
tương tác
mối liên kết
các đại lượng
dòng họ
hệ thống liên kết
các thế hệ
mối tương quan
hệ thống đại lượng
các mối quan hệ
hệ thống đẳng thức