Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hệ với nó"
biểu thị
ký hiệu
mã hóa
đánh dấu
chỉ định
ghi chú
đánh giá
trình bày
thể hiện
minh họa
diễn đạt
truyền đạt
phác thảo
tượng trưng
đặc trưng
phân loại
phân tích
định danh
mô tả
trình bày