Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hỉ hữu"
hiếm có
hiếm thấy
khó tìm
khó gặp
độc nhất
độc đáo
không phổ biến
không thường
có một không hai
có ít
ít gặp
ít thấy
khó khăn
khó khăn tìm
khó khăn gặp
không nhiều
không quen
không thông dụng
không đại trà
không thông thường