Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"họa đồ"
bản đồ
sơ đồ
hình vẽ
bản vẽ
đồ án
dự án
kế hoạch
phương án
dàn ý
ý tưởng
thiết kế
mô hình
chương trình
dự trù
mưu đồ
chiến lược
đề án
sắp xếp
phương pháp
thủ tục