Từ đồng nghĩa với "họa đồ"

bản đồ sơ đồ hình vẽ bản vẽ
đồ án dự án kế hoạch phương án
dàn ý ý tưởng thiết kế mô hình
chương trình dự trù mưu đồ chiến lược
đề án sắp xếp phương pháp thủ tục