Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"học chế"
học tập
học hành
học
học nghề
khóa học
lớp học
người học
du học
việc học hỏi
việc học hành
nghiên cứu
khảo cứu
tìm hiểu
phân tích
đối tượng nghiên cứu
bài tập
báo cáo
phác thảo
kiểm tra
tranh luận