Từ đồng nghĩa với "học hành"

học tập đi học giáo dục sự giáo dục
đào tạo giảng dạy sư phạm hoạt động giáo dục
hướng dẫn học vấn sự rèn luyện cải tiến
học nghề giáo dưỡng vốn học sự dạy
dạy dỗ nghiên cứu khoa học học bổng
đọc viết