Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"học kỳ"
học kỳ
khóa học
học kỳ sáu tháng
bán niên
lục cá nguyệt
nửa năm
sáu tháng
học phần
học tập
thời gian học
kỳ học
kỳ thi
học kỳ I
học kỳ II
học kỳ mùa hè
học kỳ mùa đông
học kỳ chính
học kỳ phụ
kỳ học chính
kỳ học phụ