Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"học mót"
học hỏi
học tập
học việc
học hành
tìm hiểu
nghiên cứu
đọc
học lỏm
học lén
học vẹt
học lướt
học lén lút
học từ người khác
học theo
học hỏi kinh nghiệm
học mót kiến thức
học mót thông tin
học mót bài thuốc
học mót kỹ năng
học mót mẹo