Từ đồng nghĩa với "học mớt"

học mót học lóm học lén học lướt
học vẹt học tủ học chộm học lén lút
học lén lút học vặt học lặt vặt học lén lén
học lén lén học lén lén học lén lén học lén lén
học lén lén học lén lén học lén lén học lén lén