Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"học phẩm"
đồ dùng học tập
vật dụng học tập
dụng cụ học tập
sách vở
giấy bút
phấn
bảng đen
bảng trắng
cặp sách
bút viết
sổ tay
tập vở
bảng tính
máy tính
bút chì
bút mực
bảng phấn
thước kẻ
bảng ghi
tài liệu học tập