Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"họng cột"
nút cổ chai
cổ
nghẹt
chuông
kênh
họng
ống
miệng
đầu
đường ống
lỗ
cửa
khe
hệ thống
bầu
bình
thùng
khoang
khoang chứa
vùng