Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hỏa châu"
lửa ngọc trai
đèn trời
đèn lồng
pháo sáng
đèn pháo
hỏa tiễn
hỏa khí
hỏa pháo
hỏa cầu
hỏa quang
hỏa thuyền
hỏa châu sáng
hỏa châu bay
ánh sáng
ánh lửa
lửa bay
lửa sáng
lửa rực
lửa chói
lửa bùng