Từ đồng nghĩa với "hỏa pháo"

kíp nổ ngòi nổ kíp mồi nổ
bộc phá đạn pháo hỏa lực
hỏa khí chất nổ bom đạn dược
hỏa công hỏa khí hỏa pháo pháo sáng
pháo hiệu pháo bông pháo tầm xa pháo tự hành