Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hỏn hẻn"
e thẹn
ngượng ngùng
xấu hổ
hổ thẹn
bẽn lẽn
ngại ngùng
khúm núm
hèn nhát
nhút nhát
mềm mại
dịu dàng
thẹn thùng
khép nép
lúng túng
mặt đỏ
cười khúc khích
cười nhẹ
cười tủm tỉm
cười ngượng
cười e thẹn