Từ đồng nghĩa với "hỏn hẻn"

e thẹn ngượng ngùng xấu hổ hổ thẹn
bẽn lẽn ngại ngùng khúm núm hèn nhát
nhút nhát mềm mại dịu dàng thẹn thùng
khép nép lúng túng mặt đỏ cười khúc khích
cười nhẹ cười tủm tỉm cười ngượng cười e thẹn