Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hố xí"
nhà vệ sinh
toilet
bồn cầu
hố cầu
nhà xí
buồng vệ sinh
phòng vệ sinh
khu vệ sinh
hố tiểu
hố đại tiện
bồn tiểu
bồn xí
nhà xí công cộng
nhà vệ sinh công cộng
công trình vệ sinh
khu vực vệ sinh
hệ thống vệ sinh
công trình xí
hố xí tự hoại
hố xí di động