| thoái hôn | hủy hôn | bỏ hôn | chia tay |
| đình chỉ hôn ước | ngừng hôn ước | cắt đứt hôn ước | từ bỏ hôn ước |
| không kết hôn | không thực hiện hôn ước | hủy bỏ hôn ước | giải tỏa hôn ước |
| tách rời | rút lui | không tiếp tục | không đồng ý |
| không chấp nhận | không muốn kết hôn | không muốn hôn ước | không muốn gắn bó |