Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hối phiếu"
hối phiếu
séc
giấy nợ
hợp đồng tín dụng
phiếu thu
phiếu chi
giấy tờ có giá
tín phiếu
chứng từ
giấy tờ nợ
hối đoái
tín dụng
thư tín dụng
giấy vay
giấy cam kết
hợp đồng vay
giấy chứng nhận nợ
giấy tờ thanh toán
giấy ủy quyền