Từ đồng nghĩa với "hồ hé"

hó hé nói ra tiết lộ bật mí
khoe thổ lộ chia sẻ đề cập
nhắc đến bộc lộ phơi bày trình bày
tố cáo kể lể nói thẳng nói thật
nói nhỏ thì thầm lén lút im lặng