Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hồ thỉ tang bổng"
bỏ thí
tang bổng
hồ thỉ
bỏ rơi
thí nghiệm
hồ hởi
tang tóc
bổng lộc
hồ hởi vui vẻ
bỏ mặc
thí thố
tang thương
hồ hải
bổng phát
bỏ đi
thí dụ
hồ hải tang tóc
bổng lộc thí
bỏ quên
tang lễ