Từ đồng nghĩa với "hồ điệp"

bướm cánh bướm bướm đêm bướm phấn
bướm hoa bướm trắng bướm vàng bướm xanh
bướm ngọc bướm rừng bướm sừng bướm cánh dài
bướm cánh nhỏ bướm cánh rộng bướm vân bướm lửa
bướm đuôi nhện bướm đuôi dài bướm cánh mỏng bướm cánh dày