Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hồ đồ"
bản đồ
địa đồ
sơ đồ
biểu đồ
đồ thị
đồ bản
tập bản đồ
vẽ lên bản đồ
hiện trên bản đồ
bản đồ địa hình
bản đồ hành chính
bản đồ du lịch
bản đồ giao thông
bản đồ vệ tinh
bản đồ số
bản đồ tương tác
bản đồ 3D
bản đồ tư duy
bản đồ khái niệm
bản đồ tâm lý